1. Phân định trong Giáo hội hiệp hành c. Đồng trách nhiệm trong phân định 2. Hiệp hành: cấu trúc và năng động c. Mầu nhiệm hiệp thông – koinònia a. Kết hiệp với Đức Kitô và bước đi trong Thánh Thần |
Dẫn nhập
Giáo hội là dân Thiên Chúa, nơi mỗi người tín hữu được mời gọi tham gia vào sứ mạng loan báo Tin Mừng và dựng xây Nước Trời nơi trần thế. Tuy nhiên, trong bối cảnh thế giới đang chuyển biến sâu rộng về văn hoá xã hội và khủng hoảng trong các cơ cấu truyền thống, Giáo hội đối diện một thách thức lớn: làm thế nào thực thi sứ mạng trong môi trường đầy biến động ngày nay?
Đáp lại thách thức này, Đức giáo hoàng Phanxicô trong Tông huấn Niềm Vui Tin Mừng kêu gọi mọi thành phần Dân Chúa bước vào một quá trình hoán cải nhằm thực thi sứ mạng loan báo Tin Mừng. Hơn nữa, trong hành trình này, không ai có thể bước đi một mình, nhưng cần hiệp thông trong tinh thần huynh đệ, trong sự hướng dẫn của Chúa Thánh Thần. Bước đi cùng nhau để loan báo Tin Mừng không chỉ là một lời mời gọi, mà còn là một định hướng để Giáo hội trổ sinh hoa trái hơn trong hành trình thi hành sứ mạng: “Điều quan trọng là ‘không bước đi một mình, mà dựa vào nhau như anh chị em, và đặc biệt là dưới sự lãnh đạo của các giám mục, trong một sự phân định mục vụ khôn ngoan và thực tế.”[1]
Trong hoàn cảnh đó, hiệp hành và phân định trở thành những yếu tố cốt lõi trong tiến trình hoán cải và canh tân của Giáo hội. Hiệp hành không chỉ là một giải pháp thực tiễn, mà còn là đường hướng để Giáo hội sống tư cách cộng đoàn môn đệ Đức Giêsu và khám phá ý định của Thiên Chúa trong mỗi hoàn cảnh cụ thể. Phân định, từ đó, không đơn thuần là công cụ quản trị hay phương pháp làm việc, mà là một hành trình thiêng liêng giúp Giáo hội sống đúng với bản chất là cộng đoàn được Thánh Thần của Đức Kitô Phục Sinh hướng dẫn.[2]
Thực ra, tính hiệp hành và việc phân định không thể tách rời nhau, nhưng bổ trợ lẫn nhau trong đời sống và sứ mạng của Giáo hội. Hiệp hành tạo môi trường để mọi thành phần Dân Chúa tham gia và đóng góp, trong khi phân định giúp nhận ra ánh sáng và ý muốn của Thiên Chúa để đưa ra những quyết định thích đáng. Đó là cách mà Giáo hội hoán cải và canh tân bản thân, không ngừng bước đi giữa lòng trần thế và thi hành sứ mạng loan báo Tin Mừng mà Chúa Giêsu uỷ thác.
1. Phân định trong Giáo hội hiệp hành
a. Hành trình thiêng liêng
Phân định, trước hết, là một hành trình thiêng liêng nơi cả cá nhân và cộng đoàn cùng lắng nghe tiếng Chúa. Không phải là một tiến trình đơn giản nhằm tìm kiếm câu trả lời đúng sai, phân định là phương thế tìm kiếm ý Chúa giữa hoàn cảnh sống thực tế. Trong mỗi tình huống, mỗi Kitô hữu và cộng đoàn Dân Chúa đều được mời gọi nhận ra con đường mà Chúa chỉ dẫn. Đặc biệt, tinh thần phân định khuyến khích Giáo hội can đảm bước ra khỏi vùng an toàn của mình để đến với những vùng ngoại biên – nơi đang khát khao ánh sáng Tin Mừng: “Mỗi Kitô hữu và mỗi cộng đoàn phải nhận ra con đường mà Chúa chỉ cho, nhưng tất cả chúng ta phải vâng theo tiếng gọi của Ngài là ra khỏi vùng đất tiện nghi của mình để đến với mọi vùng ‘ngoại vi’ đang cần ánh sáng Tin Mừng.”[3]
Tiến trình phân định không chỉ làm sáng tỏ ý nghĩa các biến cố mà còn giúp Giáo hội nhận diện con đường mà mình phải đi. Đó là con đường không dựa trên sự khôn ngoan của con người, nhưng chính yếu dựa trên soi sáng của Thánh Thần, qua đó Giáo hội tìm thấy hướng dẫn để đưa ra những quyết định thích đáng. Chính vì thế, tiến trình phân định không dừng lại ở khía cạnh lý trí mà còn bao gồm khía cạnh thiêng liêng, được thực hiện qua đời sống cầu nguyện và hiệp thông cộng đoàn.
b. Tiến trình phân định
Tiến trình phân định căn bản bao gồm việc nhận ra, diễn giải và lựa chọn trong ánh sáng đức tin.[4] Đây là một tiến trình không thể thiếu để các vị hữu trách đưa ra những quyết định thích đáng.
– Nhận biết
Bước đầu tiên trong tiến trình phân định là nhận diện “dấu chỉ thời đại” và những chuyển động nội tâm, phản ứng nội tâm trước những vấn đề hay hoàn cảnh, những gì đang diễn ra trong đời sống cá nhân và cộng đoàn. Tiến trình này đòi hỏi mỗi cá nhân và cộng đoàn phải có khả năng đối diện với các tình huống thử thách và khó khăn thực tế, đồng thời nhận biết và gọi tên những gian nan này một cách trung thực. Bên cạnh đó, cá nhân và cộng đoàn cũng cần ý thức căn tính bản thân, ơn gọi và sứ mạng của mình.
Ngày nay, dù có nền tảng văn hoá và thụ hưởng nền giáo dục tốt về khoa học, nhiều người có khi vẫn thiếu khả năng hiểu biết về cảm xúc của bản thân, dẫn đến tình trạng “mù chữ” về cảm xúc và những chuyển biến nội tâm. Vì thế, việc đào luyện con người, cá nhân và cộng đoàn cho khả năng nhận biết những chuyển động nội tâm, đặc biệt là những chuyển động do tác động của Chúa Thánh Thần, trở nên hết sức cần thiết.
Tiến trình phân định đòi hỏi mỗi người bình tâm và nhận thức tinh tế về những cảm xúc và thúc đẩy nội tâm, những khát vọng và hoàn cảnh sống thực tế của mình. Tiến trình phân định này không dừng lại ở mức độ cá nhân mà còn đòi hỏi cả cộng đoàn, cách riêng là các vị hữu trách, tham dự để cùng chú tâm lắng nghe các dấu chỉ Chúa ban. Đây chính là cách cộng đoàn và từng cá nhân đồng hành với nhau trên hành trình phân định để khám phá và đáp lại lời mời gọi của Thiên Chúa.
– Diễn giải
Sau khi nhận biết vấn đề và chuyển biến nội tâm, tiến trình phân định tiếp tục qua việc diễn giải để thấu hiểu các dấu chỉ và trải nghiệm trong ánh sáng đức tin. Giai đoạn này giúp mỗi người vượt qua cái nhìn hạn hẹp để khám phá ý nghĩa sâu xa của các biến cố và sự kiện. Tiến trình này đòi hỏi mỗi người tham dự vào tiến trình phải lượng giá và nhận định kỹ lưỡng. Đức tin và lý trí cần được song hành sử dụng trong việc đưa ra các đề xuất hoặc quyết định.
Mỗi Kitô hữu, dù ở bậc sống nào, đều được mời gọi thực thi sứ mạng của bí tích Thanh tẩy, không ngừng thánh hóa thế giới và tham gia vào sứ vụ loan báo Tin Mừng, do đó, cũng đều được mời gọi đóng góp vào đời sống Giáo hội bằng chuyên môn, kinh nghiệm cá nhân và thiêng liêng của mình. Một cách cụ thể, trong vai trò cộng sự viên của giám mục, các linh mục, đặc biệt là các cha xứ, trong vai trò đại diện Đức Kitô giữa đoàn chiên và mang nơi mình “mùi của chiên” một cách thực tế, đóng góp những hiểu biết sâu xa và thực tế về thần học, thiêng liêng và mục vụ. Bên cạnh đó, tu sĩ nam nữ cũng có đóng góp đặc biệt từ kinh nghiệm thiêng liêng và đặc sủng của mình. Cuối cùng, việc diễn giải không dừng lại ở việc phân tích sự kiện, nhưng còn là cơ hội để cộng đoàn khám phá mối tương quan giữa các sự kiện và ý định của Thiên Chúa, qua đó làm sáng tỏ những bước đi tiếp theo trong tiến trình phân định.[5]
– Lựa chọn
Mục tiêu cuối cùng của tiến trình phân định là lựa chọn, một lựa chọn xuất phát từ lòng khao khát tìm kiếm ý Chúa trong bầu khí thiêng liêng và hiệp thông cộng đoàn. Việc lựa chọn không phải là để khẳng định quyền lực hay quyền quyết định, mà luôn là để phục vụ Dân Chúa nhân danh Đức Giêsu Kitô. Vì lý do này, tiến trình phân định luôn đòi hỏi sự bình tâm, đời sống cầu nguyện, và sự tham gia đồng trách nhiệm của mọi thành phần Dân Chúa.
Việc lựa chọn không chỉ hướng đến sự đồng thuận, mà còn làm sáng tỏ con đường mà Giáo hội cần đi, trong hướng dẫn của Thánh Thần và tinh thần hiệp hành. Ở cấp độ địa phương, các giám mục giáo phận có trách nhiệm đích thân và cụ thể trong việc làm chứng cho sự thật, bảo vệ sự hiệp nhất của đoàn chiên và sự toàn vẹn đức tin. Sau tiến trình phân định, các ngài đưa ra quyết định. Các quyết định này không có tính đơn phương, nhưng có tính đồng thuận, được đưa ra trong tiến trình lắng nghe và phân định với cộng đoàn Dân Chúa. Trong chiều hướng đó, lựa chọn và quyết định của các ngài không mang tính áp đặt, nhưng là biểu hiện của tinh thần đồng trách nhiệm – một trách nhiệm mà mọi thành phần Dân Chúa đều chia sẻ.
c. Đồng trách nhiệm trong phân định
Tiến trình phân định mang lại hoa trái hơn khi mọi thành phần trong Giáo hội cùng tham gia và chia sẻ trách nhiệm. Đồng trách nhiệm không phải là một khái niệm lý thuyết mà là một nguyên tắc cốt lõi, đảm bảo rằng vai trò của từng thành phần Dân Chúa không chỉ là những mảnh ghép bổ trợ mà còn là những thành phần thiết yếu trong việc xây dựng đời sống hiệp thông của Giáo hội. Tinh thần đồng trách nhiệm này đòi hỏi một sự thay đổi tư duy, từ mô hình phân cấp truyền thống sang mô hình hiệp hành và cộng tác thực sự. Trong Giáo hội hiệp hành, đồng trách nhiệm là một cung cách hiện diện và hoạt động, một lối sống giúp toàn thể Dân Chúa cùng nhau xây dựng cộng đoàn phản chiếu tình yêu của Thiên Chúa và thực thi sứ mạng của mình trong tình hiệp thông.
Trong thực tế, để thực thi tinh thần đồng trách nhiệm, có khi cần cải thiện các cơ cấu mục vụ sao cho trách nhiệm của tất cả các thành phần trong Dân Chúa được thúc đẩy, đồng thời tôn trọng ơn gọi và vai trò riêng của mỗi người, mỗi cộng đoàn. Điều này đòi hỏi một sự thay đổi tư duy, đặc biệt đối với giáo dân. Giáo dân không đơn thuần là “cộng tác viên” của hàng giáo sĩ, mà thực sự là những người “đồng trách nhiệm” trong bản chất và hành động của Giáo hội: “Họ không còn được xem như những ‘cộng tác viên’ của hàng giáo sĩ, mà thực sự phải được nhìn nhận là những người ‘đồng trách nhiệm’ đối với bản chất và hành động của Giáo hội, qua đó thúc đẩy sự củng cố một giáo dân trưởng thành và dấn thân.”[6]
Trong tinh thần đồng trách nhiệm, toàn thể Dân Chúa – giáo dân, tu sĩ, và giáo sĩ – đều được mời gọi tham gia vào tiến trình phân định. Sự tham gia này không dừng lại ở việc lắng nghe, mà còn bao gồm việc chia sẻ kinh nghiệm, đóng góp tiếng nói, và cùng nhau hành động. Không phải là một sự tham gia hình thức, nhưng là sự công nhận thực sự về vai trò và giá trị của từng thành phần trong cộng đoàn Giáo hội. Mỗi thành phần Dân Chúa, từ hàng giáo phẩm đến giáo dân, đều có vai trò riêng nhưng bổ trợ cho nhau, cùng nhau kiến tạo một cộng đoàn hiệp nhất nhưng đa dạng. Khi đó, việc phân định chính là biểu hiện sống động của sự hiệp thông trong Giáo hội, thể hiện qua việc toàn thể cộng đoàn tham gia vào tiến trình lắng nghe và đáp lời Thiên Chúa. Phân định, vì thế, không phải là một tiến trình đơn lẻ mà là một hoạt động cộng đoàn, nơi mọi người cùng lắng nghe, đối thoại, tìm kiếm ý Chúa và vun vén cho tình hiệp thông.
2. Hiệp hành: cấu trúc và năng động
a. Hiệp hành trong Giáo hội
Hiệp hành không chỉ là một phương pháp quản trị hay mô hình tổ chức, mà chính là cách thức Giáo hội hiện diện và sống sứ mạng của mình trong sự hiệp thông và tham gia của toàn thể cộng đoàn Dân Chúa, là đường hướng mà các thành phần Dân Chúa cùng nhau sống và thi hành sứ mạng, ở cả bình diện cá nhân và cộng đoàn.
Trước hết, sự hiệp hành phản chiếu chính mầu nhiệm hiệp thông của Ba Ngôi, nền tảng làm nên bản chất và sứ mạng của Giáo hội. Nơi Giáo hội, mỗi người tín hữu không chỉ chia sẻ đức tin mà còn cùng nhau thực thi sứ mạng loan báo Tin Mừng. Hiệp hành để mọi Kitô hữu đồng hành cùng nhau, lắng nghe và phân định trong tình hiệp thông. Hiệp hành để lắng nghe Chúa Thánh Thần, Đấng không ngừng hướng dẫn toàn thể Giáo hội trên mọi nẻo đường giữa lòng thế giới. Thánh Thần liên kết các tín hữu trong một cộng đoàn duy nhất, vượt qua những chia rẽ và bất đồng. Cũng chính Thánh Thần sáng tạo không gian để mọi tiếng nói, đặc sủng, và nỗi niềm được lắng nghe và nhìn nhận.
Tinh thần hiệp hành vì thế mang ý nghĩa thực tế, được thể hiện qua các cơ cấu và công cụ hỗ trợ mà Giáo hội sử dụng. Các cơ cấu như Thượng Hội đồng, Hội đồng mục vụ, và các nhóm phân định là biểu hiện sống động của sự hiệp thông trong Thánh Thần. Đó là nơi mọi thành phần Dân Chúa cùng tham gia vào việc định hình đời sống Giáo hội, đưa ra những quyết định quan trọng và thúc đẩy sự hiệp thông. Những cơ cấu này không chỉ phục vụ mục đích tổ chức mà còn trở thành những không gian mục vụ và thiêng liêng, nơi mọi thành viên cùng nhau chia sẻ, đối thoại, và xây dựng sứ mạng chung. Hiệp hành, do đó, không phải là một công cụ quản trị đơn thuần mà là một cung cách hiện diện và ứng xử, nơi mọi quyết định, hành động, và định hướng đều phản ánh sự hiện diện và hướng dẫn của Chúa Thánh Thần.
Trên con đường hiệp hành, Giáo hội không ngừng hoán cải và canh tân để đồng hành và phục vụ gia đình nhân loại. Ở giáo hội địa phương, tính hiệp hành của Giáo hội được thể hiện qua các cơ cấu tổ chức như Hội đồng mục vụ giáo phận, Hội đồng tài chính giáo xứ, và Hội đồng mục vụ giáo xứ. Khi được dẫn dắt bởi Chúa Kitô Phục Sinh và Thánh Thần của Người, trong tinh thần lắng nghe và phân định, những cấu trúc này không chỉ định hình đời sống Giáo hội mà còn thúc đẩy mọi thành phần Dân Chúa thi hành sứ mạng loan báo Tin Mừng.
b. Hiệp hành trong thế giới
Hiệp hành không chỉ tồn tại trong nội bộ Giáo hội, mà còn là cách thức Giáo hội thực hiện vai trò và sứ mạng của mình trong thế giới. Giáo hội không chỉ là một cộng đoàn tôn giáo, mà còn là “bí tích, nghĩa là dấu chỉ và phương tiện hiệp thông mật thiết với Thiên Chúa và hợp nhất mọi người.”[7] Trong định hướng đó, Giáo hội trở thành cộng đoàn phục vụ nhân danh Đức Kitô và phản ánh tình yêu Thiên Chúa cho cộng đồng nhân loại.
Sứ mạng hiệp hành của Giáo hội thể hiện rõ qua việc đồng hành với toàn thể gia đình nhân loại qua mọi biến động thời cuộc. Giáo hội không đứng ngoài các thực tại xã hội, nhưng chọn cách hiện diện như một phần của hành trình lịch sử, tham gia và phục vụ công ích. Qua đó, Giáo hội lan toả và dựng xây một cộng đoàn yêu thương và hy vọng, vượt qua những biến động sâu rộng ngày nay về văn hóa, xã hội và công nghệ.
Điểm đặc biệt trong hành trình này là tinh thần đồng hành trong yêu thương, theo cách nói của Đức thánh cha Phanxicô, đó là Giáo hội “có mùi của chiên,” gắn bó với đời sống thực tế, chia sẻ nỗi khổ đau và niềm vui của những người bên lề xã hội: “Vui mừng và hy vọng, ưu sầu và lo âu của con người ngày nay, nhất là của người nghèo và của bất cứ ai đang đau khổ, cũng là vui mừng và hy vọng, ưu sầu và lo âu của các môn đệ Chúa Kitô, và không có gì thực sự là của con người mà họ lại không cảm nhận trong đáy lòng họ.”[8] Không chỉ là một định hướng loan báo Tin Mừng, điểm đặc biệt này còn phản ánh con đường hiệp hành của Giáo hội trong thế giới.
Tuy nhiên, sống sứ mạng hiệp hành của Giáo hội không phải là điều dễ dàng. Con đường hiệp hành mời gọi Giáo hội không ngừng hoán cải và canh tân, không bám víu vào quá khứ hay quyền lực, nhưng luôn lắng nghe và phân định để hiện diện và thi hành sứ mạng hơn. Con đường hiệp hành không nhằm thể hiện quyền lực hay sức mạnh tập thể, nhưng nhằm phản ánh quyền năng phục vụ của Đức Kitô. Trong Người, Giáo hội hiện diện như một người bạn đồng hành với thế giới, như một cộng đoàn lắng nghe và sẵn sàng phục vụ.
c. Mầu nhiệm hiệp thông – koinònia
Con đường hiệp hành của Giáo hội liên quan mật thiết đến mầu nhiệm hiệp thông; Koinònia – mầu nhiệm hiệp thông, mối tương quan thiết thân trong cộng đoàn Kitô hữu, với Thiên Chúa và với nhau. Koinònia, một khái niệm trung tâm trong đời sống cộng đoàn Kitô hữu, thể hiện sự hiệp thông sâu xa giữa các môn đệ Đức Giêsu. Không chỉ là chia sẻ vật chất, mà còn là sự tương tác và tham gia vào đời sống mục vụ và thiêng liêng, như cộng đoàn Kitô hữu tiên khởi thể hiện.
Khi đón nhận Thánh Thể, các tín hữu tuyên xưng sự hiệp thông với Chúa và với nhau trong tình huynh đệ. Công vụ các Tông đồ nhấn mạnh rằng cộng đoàn tiên khởi “không coi bất cứ cái gì mình có là của riêng, nhưng mọi sự đều là của chung” (Cv 4,32). Đó là dấu chỉ của một tình hiệp thông không chỉ qua chia sẻ vật chất mà còn qua hành động yêu thương cụ thể, giúp đỡ người nghèo và người yếu thế. Các tín hữu được kêu gọi yêu thương không chỉ qua lời nói mà qua hành động cụ thể, như bán của cải và chia sẻ với những người cần giúp đỡ (Cv 4,34-35).
Hiệp thông là quà tặng từ Thiên Chúa, bởi chính Ngài là căn nguyên và là điểm tựa để mầu nhiệm hiệp thông hiện hữu và vận hành trong cộng đoàn Dân Chúa. Mầu nhiệm hiệp thông mời gọi các tín hữu chia sẻ sự sống của Chúa Con và sống liên đới với nhau. Điều này bao gồm cả sự an ủi và gánh lấy đau khổ của người khác,[9] thực hiện các công việc bác ái cụ thể.[10] Mầu nhiệm hiệp thông còn ám chỉ sự hiệp nhất thiêng liêng và hòa hợp hữu hình, bắt đầu từ bí tích Thanh tẩy, qua đó mỗi người gia nhập vào đời sống Đức Kitô và Giáo hội, hình thành một cộng đoàn yêu thương và phục vụ.[11]
Cốt lõi của mầu nhiệm hiệp thông chính là sự hiệp thông thiêng liêng và hòa hợp hữu hình trong Thân thể Đức Kitô. Mầu nhiệm hiệp thông là một thực tại sống động, mời gọi các tín hữu tham gia vào đời sống cộng đoàn trong tình bác ái. Chính nhờ sự hiệp thông mà Giáo hội vượt qua mọi khác biệt để trở thành một cộng đoàn hướng biểu hiện sự hiệp thông sâu xa với Thiên Chúa và với nhau.
Hiệp hành và hiệp thông hòa quyện với nhau, làm sáng tỏ bản chất Giáo hội như một cộng đoàn yêu thương. Đây là hành trình mà mọi thành viên trong Giáo hội, dù khác biệt về vai trò và hoàn cảnh, đều đóng góp vào sự phong phú của cộng đoàn. Sự hiệp thông không mang ý nghĩa đồng nhất, mà là hiệp thông trong đa dạng, nơi mọi tiếng nói được lắng nghe và từng đóng góp được đón nhận. Nhờ mầu nhiệm hiệp thông, Giáo hội không chỉ sống trọn vẹn sứ mạng của mình mà còn khám phá sự viên mãn của sự hiệp thông trong Đức Kitô. Đây là hành trình thiêng liêng, nơi mọi quyết định và hành động đều phản ánh ý định của Thiên Chúa. Qua sự hiệp thông này, Giáo hội lan toả niềm vui mừng và hy vọng cho thế giới.
3. Loan báo Tin Mừng
a. Kết hiệp với Đức Kitô và bước đi trong Thánh Thần
Hiệp hành là một hành trình sống đức tin, khởi đầu từ bí tích Thanh tẩy. Qua bí tích Thanh tẩy, các tín hữu được chia sẻ sự hiệp thông với Ba Ngôi Thiên Chúa, trở thành một tạo vật mới, được làm con của Thiên Chúa và là thành viên của Giáo hội. Không chỉ thanh tẩy khỏi tội lỗi, bí tích Thanh tẩy còn mời gọi mỗi tín hữu sống kết hợp mật thiết với Đức Kitô trong Chúa Thánh Thần, đồng thời mở ra cánh cửa đến với các bí tích khác, đặc biệt là bí tích Thánh Thể.
Nơi bí tích Thánh Thể, sự gắn bó với Đức Kitô được đào sâu theo cả chiều dọc và chiều ngang. Đức Kitô không chỉ dẫn dắt mà còn nuôi dưỡng đoàn chiên của Ngài qua chính Thánh Thể Ngài. Nhờ đó, tình yêu được trao ban qua bí tích Thánh Thể làm nên Giáo hội và loan báo Tin Mừng cứu độ của Thiên Chúa trong và qua Giáo hội.
Ý thức về món quà vô giá này, các gia đình và giáo xứ được mời gọi duy trì sự kết hiệp mật thiết với Đức Kitô qua việc cùng nhau tham dự Thánh Lễ và sống mầu nhiệm Thánh Thể trong đời sống thường ngày. Trong gia đình và giáo xứ, các tín hữu gặp gỡ Đức Kitô nơi nhau, học cách đối diện với khó khăn đời sống và cùng nhau hành trình hướng đến mục tiêu chung là chính Thiên Chúa. Đó là “một chân trời mới và một định hướng quyết định” cho cuộc sống.[12]
Giáo hội, như Gia đình của Thiên Chúa, được quy tụ bởi Chúa Thánh Thần để sống sự hiệp thông với Đức Kitô. Các tín hữu không chỉ là những cá nhân riêng lẻ mà là anh chị em trong một gia đình thiêng liêng, được liên kết bởi đức tin và hiệp thông trong bí tích Thánh Thể. Đó là nền tảng và điểm tựa liên kết các thành viên trong gia đình Thiên Chúa, giúp mỗi người tín hữu vượt qua sự khác biệt và cùng nhau xây dựng Giáo hội.
Chúa Thánh Thần là nguồn sống và sức mạnh cho sứ mạng loan báo Tin Mừng. Thánh Thần ngự xuống tràn đầy trên các Tông Đồ ngày Lễ Ngũ Tuần, củng cố và hướng dẫn các ngài thực thi sứ mạng loan báo Tin Mừng. Nhờ sức mạnh Thánh Thần, các Tông đồ vượt qua mọi thử thách và mang ánh sáng Tin Mừng đến với muôn dân. Chúa Thánh Thần vẫn luôn hiện diện và thực thi sứ vụ của Ngài, không ngừng hướng dẫn và nâng đỡ toàn thể Dân Chúa trên hành trình hiệp hành và loan báo Tin Mừng. Không chỉ là nguồn hướng dẫn thiêng liêng, Thánh Thần còn là sức mạnh liên kết sự đa dạng trong Giáo hội. Giữa những khác biệt về đặc sủng, vai trò, và ơn gọi, Thánh Thần kiến tạo sự hiệp nhất trong Đức Kitô, giúp mỗi thành viên nhận ra vị trí và đóng góp riêng của mình.[13]
Phân định trong Thánh Thần là yếu tố nền tảng của sứ mạng loan báo Tin Mừng. Qua việc lắng nghe, cầu nguyện, và tham gia chung của mọi thành phần, Giáo hội nhận ra và đáp lại hướng dẫn của Thánh Thần, khám phá ý định của Thiên Chúa, và tìm thấy những cách thức mới để đáp lại những thách thức của thời đại. Nhờ Chúa Thánh Thần, Giáo hội không chỉ duy trì sự gắn bó bền chặt với Đức Kitô mà còn không ngừng canh tân để thực thi sứ mạng Tin Mừng hoá giữa lòng thế giới. Thánh Thần hướng dẫn Giáo hội khai mở những chân trời mới cho sứ mạng loan báo Tin Mừng, trao ban ân sủng giúp Giáo hội vượt qua thách đố và trở ngại, duy trì sự hiệp thông và làm phong phú đời sống đức tin.
b. Bí tích – Trung tâm của sứ mạng
Các bí tích, đặc biệt là bí tích Thanh tẩy và bí tích Thánh Thể, là nền tảng và trung tâm sứ mạng loan báo Tin Mừng của Giáo hội. Qua bí tích Thanh tẩy, các tín hữu không chỉ được thanh tẩy khỏi tội lỗi mà còn được kết hiệp sâu xa trong sự sống của Ba Ngôi Thiên Chúa, trở thành thành viên của Giáo hội. Không chỉ là cửa ngõ dẫn vào sự hiệp thông với Thiên Chúa và cộng đoàn, bí tích Thanh tẩy còn là lời mời gọi người tín hữu tham gia vào sứ mạng loan báo Tin Mừng. Thanh tẩy không chỉ mở ra sự sống mới trong Thiên Chúa, mà còn giúp mỗi người trở thành một phần của cộng đoàn rộng lớn hơn, cùng nhau thực thi sứ mạng Đức Kitô uỷ thác.
Bí tích Thánh Thể, được gọi là nguồn mạch và đỉnh cao của đời sống Kitô hữu,[14] là trung tâm của sự hiệp thông trong Giáo hội. Khi đón nhận Thánh Thể, các tín hữu không chỉ được nuôi dưỡng về mặt thiêng liêng mà còn được tái sinh trong tình yêu Thiên Chúa. Thánh Thể là động lực loan báo Tin Mừng, là nguồn sức mạnh giúp Giáo hội lan tỏa tình yêu của Đức Kitô đến mọi nơi cần được chữa lành và nâng đỡ. Thánh Thể là nguồn mạch của sự sống và sứ mạng trong Giáo hội. Qua Thánh Thể, Giáo hội nhận lãnh sự sống từ Thiên Chúa và được mời gọi tiếp tục sứ mạng loan báo Tin Mừng của Đức Kitô. Trong Thánh Thể, mọi tín hữu được nuôi dưỡng và được mời gọi tham gia vào sứ mạng chung, mang ánh sáng Tin Mừng đến với thế giới.
Hình ảnh Giáo hội như Gia đình của Thiên Chúa làm sáng tỏ mối liên kết giữa bí tích và sứ mạng. Các giáo xứ, như cộng đoàn các gia đình, quy tụ dưới sự dẫn dắt của một cha xứ trong sự hiệp thông với Đức giám mục giáo phận, để thờ phượng Thiên Chúa và xây dựng Nước Trời. Thánh lễ Chúa nhật, trung tâm của đời sống giáo xứ, là không gian thiêng liêng để gặp gỡ Đức Kitô và cộng đoàn. Đây là nơi các tín hữu được củng cố đức tin, nhận lãnh sức mạnh thiêng liêng, và được hun đúc cho sứ mạng loan báo Tin Mừng. Thánh lễ không chỉ là buổi cử hành phụng vụ tập trung, mà còn là nguồn dưỡng nuôi và đào luyện các tín hữu trở nên chứng nhân của tình yêu Thiên Chúa trong mọi khía cạnh của cuộc sống.
Gia đình, được gọi là “Giáo hội tại gia,” là nơi trải nghiệm tình yêu, trưởng thành trong đức tin, và là dấu chỉ tình yêu của Đức Kitô dành cho Giáo hội. Mỗi gia đình và giáo xứ có sứ mạng là xây dựng Giáo hội và mở rộng Nước Thiên Chúa, trở thành cộng đoàn yêu thương, nơi mọi người cảm nhận được sự thuộc về. Qua bí tích, Giáo hội tiếp nhận sức mạnh thiêng liêng để không ngừng lan tỏa tình yêu Thiên Chúa, trở thành ngọn hải đăng ánh sáng và hy vọng cho thế giới.
c. Thách đố và cơ hội
Giáo hội, với tư cách là một cộng đoàn loan báo Tin Mừng, đang đối mặt với những thách thức lớn trong thời đại ngày nay. Các vấn đề như thiếu hụt nhân lực, sự thay đổi nhân khẩu học, và sự kháng cự trước những đổi mới đã trở thành những trở ngại đáng kể trong việc thực thi sứ mạng loan báo Tin Mừng. Không dừng lại ở các cơ cấu bên ngoài, những thách thức này còn đòi hỏi Giáo hội phải đổi mới từ bên trong, đặc biệt là trong cách tiếp cận và phục vụ cộng đoàn. Giáo hội linh hoạt thay đổi các phương pháp và lối tiếp cận để thích ứng với bối cảnh xã hội hiện đại.
Dù vậy, các thách thức cũng mở ra cơ hội lớn để Giáo hội trở thành một dấu chỉ rõ nét hơn của tình yêu và hy vọng. Việc canh tân Giáo hội không chỉ nhằm giải quyết khó khăn cơ cấu mà còn làm mới đời sống thiêng liêng và cộng đoàn. Trong bất kỳ hoàn cảnh nào, sứ mạng loan báo Tin Mừng luôn là ưu tiên hàng đầu của Giáo hội.
Sứ mạng loan báo Tin Mừng không chỉ thuộc về hàng giáo sĩ mà còn là trách nhiệm chung của toàn thể Dân Chúa. Mỗi tín hữu, giáo xứ, và cộng đoàn đều đóng vai trò quan trọng trong việc mang Tin Mừng đến với thế giới. Trong hành trình này, Giáo hội không ngừng tiến bước trong chiều sâu của sự hiệp thông và sứ mạng. Các tín hữu và giáo xứ được mời gọi chiếu toả và chia sẻ niềm hy vọng, mang ánh sáng tình yêu của Đức Kitô đến với những nơi tối tăm và khó khăn.
Nhờ sức mạnh từ Chúa Thánh Thần và các bí tích, Giáo hội có khả năng vượt qua mọi thử thách và không ngừng đổi mới trong sứ mạng loan báo Tin Mừng. Hiệp hành và phân định trở thành đường hướng giúp Giáo hội thực thi sứ mạng với khả năng thích ứng với bối cảnh hiện đại đầy thách thức. Qua sứ mạng này, Giáo hội không chỉ vượt qua các thách đố và trở ngại mà còn trở thành một dấu chỉ sống động của yêu thương và hy vọng, mang lại ánh sáng Tin Mừng cho thế giới trong mọi hoàn cảnh khó khăn và biến động.
Kết luận
Trong bối cảnh xã hội và Giáo hội ngày nay, phân định và hiệp hành là đường hướng giúp Giáo hội sống đúng với căn tính và thi hành sứ mạng của mình. Qua phân định, Giáo hội chú tâm lắng nghe Chúa Thánh Thần, khám phá ý định của Thiên Chúa, và tìm ra những bước đi thích hợp trước những thách thức của thời đại. Hiệp hành, với tinh thần đồng trách nhiệm và sự tham gia của mọi thành phần Dân Chúa, là phương thế để Giáo hội canh tân cung cách hiện diện và thực thi sứ mạng giữa lòng trần thế.
Sứ mạng loan báo Tin Mừng của Giáo hội không chỉ là trách nhiệm của một số ít người mà là lời mời gọi tất cả mọi tín hữu cùng tham gia, từ giáo dân đến tu sĩ và giáo sĩ. Tinh thần hiệp hành thúc đẩy sự gắn bó chặt chẽ giữa các thành phần trong cộng đoàn Dân Chúa, làm nổi bật vai trò của từng người trong việc xây dựng một Giáo hội mang dấu chỉ tình yêu và hy vọng giữa thế giới.
Dù đối diện với nhiều khó khăn, Giáo hội vẫn luôn tìm thấy sức mạnh trong Chúa Thánh Thần và các cử hành phụng vụ, đặc biệt là bí tích Thánh Thể. Chính từ đây, Giáo hội nhận lãnh nguồn lực thiêng liêng để bước ra vùng ngoại biên, đáp ứng những nhu cầu cấp thiết của nhân loại. Phân định và hiệp hành không chỉ giúp Giáo hội thích nghi với những thay đổi thời cuộc mà còn làm sáng tỏ con đường thi hành sứ mạng của mình một cách trung thành và sáng tạo. Tóm lại, phân định và hiệp hành chính là nẻo đường để Giáo hội thực hiện sứ mạng loan báo Tin Mừng cách hữu hiệu trong thời đại ngày nay. Qua đó, Giáo hội là bạn đồng hành của mọi người trên hành trình tìm kiếm Thiên Chúa.
Trích Bản tin Hiệp Thông / HĐGMVN, Số 145 (Tháng 01 & 02 năm 2025)
---------
[1] Tông huấn Niềm Vui Tin Mừng, số 30, 33.
[2] For a Synodal Church: Communion, Participation, and Mission Vademecum for the Synod on Synodality, 07.09.2021.
[3] Tông huấn Niềm Vui Tin Mừng, số 20.
[4] Tiến trình phân định cũng có thể được áp dụng theo phương pháp Xem – Xét – Làm. Phương pháp này do Đức hồng y Joseph Cardijn (1882–1967), người sáng lập phong trào Thanh sinh công phát triển. Trong Thông điệp Mater et Magister – Hiền mẫu và Tôn sư, thánh Giáo hoàng Gioan XXIII, nhìn nhận và khuyến khích người trẻ hiểu biết và sử dụng phương pháp nhận định này:
“Thường ai quyết thực hành học thuyết xã hội phải trải qua ba giai đoạn: điều tra cho biết tình hình một cách tỉ mỉ; nhận xét hiện tượng dưới ánh sáng học thuyết công giáo; rồi quy định đường lối áp dụng vào thời thế hoàn cảnh những nguyên tắc vĩnh cửu của Giáo hội. Ba giai đoạn ấy thường gọi là: xem, xét, làm.
Đó là phương pháp hành động, thanh niên cần phải tập để thành chuyên môn. Họ phải áp dụng tùy theo hoàn cảnh, để Học thuyết xã hội Công giáo họ đã học hiểu được kết quả ngay trong thực tế, mà không phải chỉ nằm trong óc loài người như một lý tưởng trừu tượng không ai thực hiện được.” (Thông điệp Mater et Magister, số 236 – 237).
[5] Tông huấn Niềm Vui Tin Mừng, số 20.
[6] ĐTC Bênêđictô XVI, Diễn văn tại Lễ Khai Mạc Hội Nghị Mục Vụ Giáo phận Rome– “Thuộc Về Giáo hội Và Đồng Trách Nhiệm Mục Vụ,” ngày 26 tháng 5 năm 2009.
[7] Vat. II, Hiến chế Ánh Sáng Muôn Dân, số 1.
[8] Vat. II, Hiến chế Vui Mừng Và Hy Vọng, số 1.
[9] Rm 12,13; 2Cr 1,5-7.
[10] Rm 15,26; Gl 2,9.
[11] Cv 3,42.
[12] ĐTC Bênêđictô XVI, Deus Caritas Est.
[13] 1Cr 12,1-20.
[14] Vat. II, Hiến chế Ánh Sáng Muôn Dân, số 11.
Nguồn: Hội Đồng Giám Mục Việt Nam - hdgmvietnam.com